XSKT Bạch thủ TTH Cầu TTH
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Xổ số Thừa Thiên Huế XSTTH 200 ngày

Xem thêm:
XSTTH 10 ngày   30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày
 

1. XS Thừa Thiên Huế ngày 13/05 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 13/05ĐẦUĐUÔI
G85507
G7

407

1
G6

4297 4184 8988

2
G5

7379

37
G4

98980 81357 70272
88941 42974 56165 31277

41
55, 7
G3

39837 47361

61, 2, 5, 6
G2

87666

72, 4, 7, 9
G1

84587

80, 4, 7, 8
ĐB94176297
XSTTH 13-5 XSTTH 30 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

2. XSTTH ngày 12/05 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 12/05ĐẦUĐUÔI
G88000, 0, 9
G7

500

12, 3, 7, 8
G6

3517 2598 9571

2
G5

1009

3
G4

95372 93800 49646
75312 23986 16313 08074

44, 6
5
G3

15218 85265

65
G2

36444

71, 2, 2, 4, 4
G1

31072

80, 6
ĐB64377498
XSTTH 12-5 XSTTH 90 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

Tin tức XSTTH

 

3. KQXSTTH ngày 06/05 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 06/05ĐẦUĐUÔI
G89905, 7, 8
G7

276

12
G6

7586 2026 7012

26, 8
G5

2105

3
G4

16852 86399 63155
63208 71169 65552 80855

4
52, 2, 5, 5
G3

52964 82007

64, 6, 9
G2

94928

76
G1

34087

86, 7
ĐB64346699, 9
XSTTH 6-5 XSTTH 100 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

4. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 05/05 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 05/05ĐẦUĐUÔI
G80303, 6
G7

464

10, 5
G6

2328 3434 2479

21, 8
G5

2768

34, 9
G4

04149 71021 60761
79639 27052 43770 85010

49
51, 2, 2
G3

29451 20215

61, 4, 8
G2

67574

70, 4, 9
G1

81306

8
ĐB9427529
XSTTH 5-5 XSTTH 200 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

5. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 29/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 29/04ĐẦUĐUÔI
G80303, 3, 6, 7, 9
G7

833

15, 7, 7, 9
G6

3109 6649 3232

22
G5

0003

32, 3
G4

87122 44417 27555
37153 95896 74588 17115

49
53, 5
G3

58607 68578

6
G2

02619

78
G1

00306

88
ĐB98321796
XSTTH 29-4 XSTTH 300 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

6. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 28/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 28/04ĐẦUĐUÔI
G89902, 5, 6
G7

367

10, 4
G6

3379 6745 1788

2
G5

5510

31, 4
G4

85199 32981 07262
27351 66376 57914 43806

45
51
G3

41302 17205

62, 7
G2

98934

76, 8, 9
G1

90731

81, 8
ĐB64547899, 9
XSTTH 28-4 XSTTH 10 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

7. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 22/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 22/04ĐẦUĐUÔI
G85709, 9
G7

517

17, 7, 9
G6

1729 6476 0428

23, 8, 9
G5

4909

3
G4

34882 55876 29781
82609 02752 92182 25217

44, 5
52, 2, 7
G3

96845 91923

6
G2

43752

76, 6
G1

74319

81, 2, 2
ĐB4212449
XSTTH 22-4 XSTTH 60 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

8. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 21/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 21/04ĐẦUĐUÔI
G80303, 7
G7

059

15
G6

9222 5074 0639

22, 6
G5

0839

31, 9, 9
G4

57415 58741 58449
35031 45964 94550 72926

41, 9
50, 9, 9
G3

81107 90065

64, 5
G2

22887

74
G1

54959

86, 7
ĐB9851869
XSTTH 21-4 XSTTH 500 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

9. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 15/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 15/04ĐẦUĐUÔI
G81300, 4, 7
G7

292

13, 3, 3
G6

6946 6400 6351

22
G5

7922

3
G4

47148 79999 49213
22807 48046 93799 30152

46, 6, 8
51, 2, 8
G3

94213 58888

6
G2

51304

7
G1

75688

88, 8
ĐB20835892, 9, 9
XSTTH 15-4 Lô-tô XSTTH
Đầy đủ
2 số
3 số

10. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 14/04 (Chủ Nhật)

In vé dò XSMB
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 14/04ĐẦUĐUÔI
G83402, 3, 9
G7

503

14
G6

5009 2854 7895

23, 3
G5

7123

33, 4, 9
G4

63776 58450 01777
07014 52623 91496 01875

4
50, 4, 5
G3

05102 02933

6
G2

71191

75, 6, 7
G1

16039

8
ĐB70625591, 5, 6
Đầy đủ
2 số
3 số

11. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 08/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 08/04ĐẦUĐUÔI
G82104, 9
G7

917

16, 7
G6

0429 8704 6880

21, 6, 7, 9
G5

1827

3
G4

78391 57151 75209
26176 16516 69565 48859

4
51, 7, 9
G3

98065 21526

65, 5
G2

09657

71, 2, 6
G1

87671

80
ĐB72777291
Đầy đủ
2 số
3 số

12. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 07/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 07/04ĐẦUĐUÔI
G8110
G7

198

11, 2, 7, 8
G6

0318 9799 9968

23, 7
G5

9123

37, 7
G4

60247 83437 22212
05469 37017 07327 70478

42, 7
53
G3

59542 63860

60, 8, 9
G2

52237

78, 8
G1

13478

8
ĐB94785398, 9
Đầy đủ
2 số
3 số

13. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 01/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 01/04ĐẦUĐUÔI
G8490
G7

284

11, 5
G6

8770 3051 3111

2
G5

0174

39
G4

04715 05786 28160
56339 00256 75762 06473

49
51, 4, 6
G3

83862 98066

60, 2, 2, 6
G2

82254

70, 3, 4, 9
G1

47579

84, 6, 7
ĐB1682879
Đầy đủ
2 số
3 số
14. 459200 15. 225438 16. 549035 17. 899284 18. 822130 19. 736956 20. 647917 21. 851389 22. 634594 23. 415322 24. 276110 25. 672720 26. 595802 27. 496750 28. 615244 29. 691996 30. 998266 31. 651237 32. 085111 33. 141768 34. 081510 35. 315157 36. 157475 37. 433694 38. 544059 39. 545102 40. 902792 41. 820567 42. 503113 43. 279089 44. 042268 45. 906388 46. 663408 47. 416593 48. 081806 49. 533609 50. 761434 51. 968527 52. 208763 53. 183275 54. 821295 55. 451974 56. 802913 57. 536532 58. 595693 59. 022287 60. 299807 61. 784945 62. 887031 63. 786981 64. 199151 65. 022083 66. 331524 67. 914754 68. 364275 69. 612558 70. 025671 71. 120125 72. 321036 73. 507273 74. 555275 75. 464825 76. 842075 77. 405124 78. 996311 79. 378382 80. 301481 81. 930074 82. 659449 83. 028771 84. 250644 85. 302438 86. 160558 87. 331187 88. 355326 89. 887644 90. 574340 91. 755710 92. 553922 93. 912305 94. 675147 95. 943559 96. 689707 97. 785514 98. 083933 99. 386370 100. 438348 101. 753212 102. 795143 103. 838784 104. 052659 105. 331454 106. 783042 107. 880883 108. 908812 109. 241733 110. 173600 111. 871617 112. 576692 113. 897580 114. 916634 115. 659511 116. 380542 117. 887312 118. 961419 119. 446147 120. 168153 121. 686797 122. 349293 123. 362245 124. 988631 125. 191362 126. 970562 127. 982419 128. 051810 129. 815920 130. 979078 131. 349306 132. 296078 133. 883941 134. 093109 135. 992633 136. 496565 137. 013817 138. 517931 139. 855453 140. 455321 141. 734886 142. 789938 143. 474835 144. 623976 145. 180006 146. 174798 147. 169092 148. 842374 149. 073768 150. 053243 151. 338743 152. 641029 153. 771033 154. 807460 155. 079141 156. 103652 157. 071817 158. 207612 159. 307809 160. 074926 161. 268682 162. 091545 163. 358287 164. 789185 165. 936589 166. 836904 167. 327032 168. 537498 169. 990337 170. 887035 171. 918341 172. 404121 173. 016494 174. 414556 175. 572829 176. 115755 177. 092558 178. 140915 179. 223086 180. 403252 181. 404404 182. 320946 183. 185346 184. 306493 185. 552158 186. 269088 187. 985387 188. 149303 189. 766696 190. 070135 191. 970648 192. 135708 193. 546784 194. 711311 195. 406203 196. 333733 197. 956041 198. 706847 199. 523451 200. 754412 201. 918703

Về XSTTH 200 ngày liên tiếp

XSTTH 200 ngày hay KQXSTTH 200 ngày liên tiếp là 200 kết quả xổ số Thừa Thiên Huế của 200 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Thừa Thiên Huế

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 16/05)

KQXS THỪA THIÊN HUẾ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
293012345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789